Có 2 kết quả:
化学式 huà xué shì ㄏㄨㄚˋ ㄒㄩㄝˊ ㄕˋ • 化學式 huà xué shì ㄏㄨㄚˋ ㄒㄩㄝˊ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
chemical formula (e.g. water H2O)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
chemical formula (e.g. water H2O)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh