Có 2 kết quả:

化学式 huà xué shì ㄏㄨㄚˋ ㄒㄩㄝˊ ㄕˋ化學式 huà xué shì ㄏㄨㄚˋ ㄒㄩㄝˊ ㄕˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

chemical formula (e.g. water H2O)

Từ điển Trung-Anh

chemical formula (e.g. water H2O)